Bước tới nội dung

speed-indicator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspid.ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

speed-indicator /ˈspid.ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Đồng hồ tốc độ.

Tham khảo

[sửa]