speile
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å speile |
Hiện tại chỉ ngôi | speiler |
Quá khứ | speilte |
Động tính từ quá khứ | speilt |
Động tính từ hiện tại | — |
speile
- Soi gương.
- Hun stod og speilte seg.
- Chiên trứng " ốp la".
- Hun speilte (seg) tre egg til kvelds.
Tham khảo
[sửa]- "speile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)