spekulere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spekulere |
Hiện tại chỉ ngôi | spekulerer |
Quá khứ | spekulerte |
Động tính từ quá khứ | spekulert |
Động tính từ hiện tại | — |
spekulere
- Lý luận, suy đoán.
- Hva er det du går og spekulererpå?
- Đầu cơ. Tính toán việc gì để hưởng lợi.
- Han spekulerer i oljeaksjer.
Tham khảo
[sửa]- "spekulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)