Bước tới nội dung

spelling-pronunciation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛ.ɫiɳ.prə.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

spelling-pronunciation /ˈspɛ.ɫiɳ.prə.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/

  1. Cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (của một từ).

Tham khảo

[sửa]