sperm
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɜːm/
Danh từ
[sửa]sperm /ˈspɜːm/
- (Sinh vật học) Tinh dịch.
- (Như) Spermatozoon.
Danh từ
[sửa]sperm /ˈspɜːm/
- (Như) Sperm-whale.
- (Như) Spermaceti.
Tham khảo
[sửa]- "sperm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)