Bước tới nội dung

sperm-oil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɜːm.ˈɔɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

sperm-oil /ˈspɜːm.ˈɔɪ.əl/

  1. Dầu cá nhà táng.

Tham khảo

[sửa]