Bước tới nội dung

spermiogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌspɜː.mi.oʊ.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

spermiogenesis /ˌspɜː.mi.oʊ.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Sự phát triển tinh trùng (từ tinh tử).

Tham khảo

[sửa]