Bước tới nội dung

sphéricité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sfe.ʁi.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sphéricité
/sfe.ʁi.si.te/
sphéricité
/sfe.ʁi.si.te/

sphéricité gc /sfe.ʁi.si.te/

  1. Hình cầu, dạng cầu.
    Sphéricité de la terre — hình cầu của quả đất

Tham khảo

[sửa]