sphéricité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sfe.ʁi.si.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sphéricité /sfe.ʁi.si.te/ |
sphéricité /sfe.ʁi.si.te/ |
sphéricité gc /sfe.ʁi.si.te/
Tham khảo
[sửa]- "sphéricité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)