Bước tới nội dung

sphenoidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sphenoidal

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm.
    sphenoid sinus — xoang bướm

Danh từ

[sửa]

sphenoidal

  1. (Giải phẫu) Xương bướm.

Tham khảo

[sửa]