sphenoidal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]sphenoidal
- (Giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm.
- sphenoid sinus — xoang bướm
Danh từ
[sửa]sphenoidal
- (Giải phẫu) Xương bướm.
Tham khảo
[sửa]- "sphenoidal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)