spherical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsfɪr.ɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

spherical (so sánh hơn more spherical, so sánh nhất most spherical)

  1. Cầu, (thuộc) hình cầu; có hình cầu.
    spherical angle — góc cầu

Tham khảo[sửa]