Bước tới nội dung

sphinges

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sphinges số nhiều sphinxes, sphinges

  1. (Thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử).
  2. (The sphinx) Tượng Xphanh (ở Ai cập).
  3. Người bí hiểm, người khó hiểu.

Tham khảo

[sửa]