spicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑɪ.ˌkeɪt/

Tính từ[sửa]

spicate /ˈspɑɪ.ˌkeɪt/

  1. (Thực vật học) bông.
  2. Dạng bông (cụm hoa).

Tham khảo[sửa]