spine-chilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtʃɪ.lɪŋ/

Tính từ[sửa]

spine-chilling /.ˌtʃɪ.lɪŋ/

  1. Làm nổi gai ốc; khủng khiếp.
    the spine-chilling consequences of a nuclear war — những hậu quả khủng khiếp của một cuộc chiến tranh hạt nhân

Tham khảo[sửa]