Bước tới nội dung

spinthariscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɪn.ˈθær.ə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

spinthariscope /spɪn.ˈθær.ə.ˌskoʊp/

  1. (Vật lý) Kính nhấp nháy.

Tham khảo

[sửa]