Bước tới nội dung

spirit-lamp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɪr.ət.ˈlæmp/

Danh từ

[sửa]

spirit-lamp /ˈspɪr.ət.ˈlæmp/

  1. Đèn cồn.

Tham khảo

[sửa]