Bước tới nội dung

spirit-level

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɪr.ət.ˈlɛ.vəl/

Danh từ[sửa]

spirit-level /ˈspɪr.ət.ˈlɛ.vəl/

  1. Ống ni (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử xem cái gì đó có nằm ngang không dựa vào vị trí của bọt khí).

Tham khảo[sửa]