Bước tới nội dung

spirite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spi.ʁit/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spirites
/spi.ʁit/
spirites
/spi.ʁit/
Giống cái spirites
/spi.ʁit/
spirites
/spi.ʁit/

spirite /spi.ʁit/

  1. Xem spiritisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít spirite
/spi.ʁit/
spirites
/spi.ʁit/
Số nhiều spirite
/spi.ʁit/
spirites
/spi.ʁit/

spirite /spi.ʁit/

  1. Người thông linh.

Tham khảo

[sửa]