Bước tới nội dung

spiritualiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spi.ʁi.tɥa.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực spiritualiste
/spi.ʁi.tɥa.list/
spiritualistes
/spi.ʁi.tɥa.list/
Giống cái spiritualiste
/spi.ʁi.tɥa.list/
spiritualistes
/spi.ʁi.tɥa.list/

spiritualiste /spi.ʁi.tɥa.list/

  1. Duy linh.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít spiritualiste
/spi.ʁi.tɥa.list/
spiritualistes
/spi.ʁi.tɥa.list/
Số nhiều spiritualiste
/spi.ʁi.tɥa.list/
spiritualistes
/spi.ʁi.tɥa.list/

spiritualiste /spi.ʁi.tɥa.list/

  1. Người thuyết duy linh.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]