splendide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /splɑ̃.did/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | splendide /splɑ̃.did/ |
splendides /splɑ̃.did/ |
Giống cái | splendide /splɑ̃.did/ |
splendides /splɑ̃.did/ |
splendide /splɑ̃.did/
- Rực rỡ.
- Une journée splendide — một ngày rực rỡ
- Lộng lẫy, huy hoàng.
- Palais splendide — lâu đài lộng lẫy
- Une jeune fille splendide — một thiếu nữ đẹp lộng lẫy
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "splendide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)