Bước tới nội dung

splendide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /splɑ̃.did/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực splendide
/splɑ̃.did/
splendides
/splɑ̃.did/
Giống cái splendide
/splɑ̃.did/
splendides
/splɑ̃.did/

splendide /splɑ̃.did/

  1. Rực rỡ.
    Une journée splendide — một ngày rực rỡ
  2. Lộng lẫy, huy hoàng.
    Palais splendide — lâu đài lộng lẫy
    Une jeune fille splendide — một thiếu nữ đẹp lộng lẫy

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]