laid
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
laid /lɛ/
- Xấu, xấu xí.
- Laid à faire peur — xấu phát sợ
- Xấu xa, tồi.
- Une laide action — một hành động xấu xa
Danh từ[sửa]
laid gđ /lɛ/
- Cái xấu.
- Le laid et le beau — cái xấu và cái đẹp
Tham khảo[sửa]