Bước tới nội dung

splenetically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /splɪ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

Tính từ

[sửa]

splenetically /splɪ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Thuộc lách.
  2. Dễ nổi giận; cáu gắt.

Tham khảo

[sửa]