splipy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]splipy
- (Thông tục) (như) slippery.
Thành ngữ
[sửa]- to look (be) slippy: (Từ lóng) Vội vã, đi ba chân bốn cẳng.
Tham khảo
[sửa]- "splipy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
splipy