Bước tới nội dung

ba chân bốn cẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ ʨən˧˧ ɓon˧˥ ka̰ŋ˧˩˧ɓaː˧˥ ʨəŋ˧˥ ɓo̰ŋ˩˧ kaŋ˧˩˨ɓaː˧˧ ʨəŋ˧˧ ɓoŋ˧˥ kaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ ʨən˧˥ ɓon˩˩ kaŋ˧˩ɓaː˧˥˧ ʨən˧˥˧ ɓo̰n˩˧ ka̰ʔŋ˧˩

Danh từ

[sửa]

ba chân bốn cẳng

  1. (Kng.) . (Đi) hết sức nhanh, hết sức vội vã.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]