slippery
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslɪ.pə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈslɪ.pə.ri] |
Tính từ[sửa]
slippery (so sánh hơn slipperier, so sánh nhất slipperiest) /ˈslɪ.pə.ri/
- Trơn.
- it is slippery walking — đường trơn
- Dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...).
- to be slippery as an eel — lủi như chạch
- Khó xử, tế nhị (vấn đề).
- Không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá.
- a slippery customer — anh chàng láu cá
Đồng nghĩa[sửa]
- trơn
Tham khảo[sửa]
- "slippery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)