Bước tới nội dung

spondée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
spondées
/spɔ̃.de/
spondées
/spɔ̃.de/

spondée gc

  1. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Cụm hai âm tiết dài, xponđê.

Tham khảo

[sửa]