spondylite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spɔ̃.di.lit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spondylite /spɔ̃.di.lit/ |
spondylite /spɔ̃.di.lit/ |
spondylite gc /spɔ̃.di.lit/
Tham khảo
[sửa]- "spondylite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)