sponson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑːnt.sən/

Danh từ[sửa]

sponson /ˈspɑːnt.sən/

  1. Cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu).

Tham khảo[sửa]