Bước tới nội dung

spontoon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spɑːn.ˈtuːn/

Danh từ

[sửa]

spontoon /spɑːn.ˈtuːn/

  1. (Sử học) Cái thương, cái giáo.

Tham khảo

[sửa]