Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | | [ˈspuː.nə.ˌɹɪ.zəm] |
Từ nguyên[sửa]
Đặt tên theo cha William Archibald Spooner (1844–1930), có chuyện kể ông hay nói lái sai lầm.
Danh từ[sửa]
spoonerism (số nhiều spoonerisms)
- Phép nói lái, phép nói trại.
Đồng nghĩa[sửa]