sporadic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /spə.ˈræ.dɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

sporadic /spə.ˈræ.dɪk/

  1. Rời rạc, lác đác.
  2. Thỉnh thoảng, không thường xuyên.

Tham khảo[sửa]