sporadically
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spə.ˈræ.dɪ.kəl.li/
Phó từ[sửa]
sporadically /spə.ˈræ.dɪ.kəl.li/
Tham khảo[sửa]
- "sporadically". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)