Bước tới nội dung

sporangium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /spə.ˈræn.dʒi.əm/

Danh từ

[sửa]

sporangium số nhiều sporangia /spə.ˈræn.dʒi.əm/

  1. (Thực vật học) Túi bao tử.

Tham khảo

[sửa]