sporangium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spə.ˈræn.dʒi.əm/
Danh từ
[sửa]sporangium số nhiều sporangia /spə.ˈræn.dʒi.əm/
Tham khảo
[sửa]- "sporangium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sporangium số nhiều sporangia /spə.ˈræn.dʒi.əm/