Bước tới nội dung

sporophyll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɪɫ/

Danh từ

[sửa]

sporophyll /.ˌfɪɫ/

  1. (Thực vật học) bào tử.

Tham khảo

[sửa]