Bước tới nội dung

sportslig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sportslig
gt sportslig
Số nhiều sportslige
Cấp so sánh
cao

sportslig

  1. L. Ưa thích, chuộng thể thao. Thuộc về thể thao.
    å drive sportslige aktiviteter
    Han er av den sportslige typen.
    en bil/båt med sportslig utseende
  2. tinh thần thể thao.
    sportslig opptreden

Tham khảo

[sửa]