sportslig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sportslig |
gt | sportslig | |
Số nhiều | sportslige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sportslig
- L. Ưa thích, chuộng thể thao. Thuộc về thể thao.
- å drive sportslige aktiviteter
- Han er av den sportslige typen.
- en bil/båt med sportslig utseende
- Có tinh thần thể thao.
- sportslig opptreden
Tham khảo[sửa]
- "sportslig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)