sporty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɔr.ti/

Tính từ[sửa]

sporty /ˈspɔr.ti/

  1. (Thông tục) Thể thao, có tính chất thể thao.
  2. Thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm.
  3. Loè loẹt, chưng diện (quần áo... ).

Tham khảo[sửa]