Bước tới nội dung

spout-hole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑʊt.ˈhoʊl/

Danh từ

[sửa]

spout-hole /ˈspɑʊt.ˈhoʊl/

  1. Lỗ mũi cá voi ((cũng) spout).

Tham khảo

[sửa]