Bước tới nội dung

spring-water

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɪŋ.ˈwɔ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

spring-water /ˈsprɪŋ.ˈwɔ.tɜː/

  1. Nước nguồn.

Tham khảo

[sửa]