sprogvidenskab
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ sprog (“ngôn ngữ”) + videnskab (“khoa học”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sprogvidenskab
Biến cách
[sửa]Biến cách của sprogvidenskab
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | sprogvidenskab | sprogvidenskaben | sprogvidenskaber | sprogvidenskaberne |
gen. | sprogvidenskabs | sprogvidenskabens | sprogvidenskabers | sprogvidenskabernes |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Ngôn ngữ học/Tiếng Đan Mạch