sprogvidenskab
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sprogvidenskab gch (xác định số ít sprogvidenskaben, bất định số nhiều sprogvidenskaber)
- Ngôn ngữ học.
- Đồng nghĩa: lingvistik
Biến cách
[sửa]| giống chung | số ít | số nhiều | ||
|---|---|---|---|---|
| bất định | xác định | bất định | xác định | |
| danh cách | sprogvidenskab | sprogvidenskaben | sprogvidenskaber | sprogvidenskaberne |
| sinh cách | sprogvidenskabs | sprogvidenskabens | sprogvidenskabers | sprogvidenskabernes |
