Bước tới nội dung

spudding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspəd.diɳ/

Danh từ

[sửa]

spudding /ˈspəd.diɳ/

  1. Sự khoan dập (bằng cáp).

Tham khảo

[sửa]