squamate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌmeɪt/

Tính từ[sửa]

squamate /.ˌmeɪt/

  1. vảy; dạng vảy.

Tham khảo[sửa]