Bước tới nội dung

square-bracket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɛr.ˈbræ.kət/

Danh từ

[sửa]

square-bracket /ˈskwɛr.ˈbræ.kət/

  1. Thao diễn quân sự trong phạm vi trại lính.

Tham khảo

[sửa]