Bước tới nội dung

squill-fish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɪɫ.ˈfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

squill-fish /ˈskwɪɫ.ˈfɪʃ/

  1. (Động vật học) Tôm ruộc ((cũng) squill).

Tham khảo

[sửa]