Bước tới nội dung

srn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

srn

  1. Y được nhà nước đăng (với ba năm đào tạo) (State Registered Nurse).

Tham khảo

[sửa]