Bước tới nội dung

stèle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stèle
/stɛl/
stèles
/stɛl/

stèle gc /stɛl/

  1. Tấm bia.
    Les stèles égyptiennes — những tấm bia Ai Cập
  2. (Thực vật học) Trung trụ, trụ.

Tham khảo

[sửa]