Bước tới nội dung

sténodactylo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sténodactylo
/ste.nɔ.dak.ti.lɔ/
sténodactylo
/ste.nɔ.dak.ti.lɔ/
Số nhiều sténodactylo
/ste.nɔ.dak.ti.lɔ/
sténodactylo
/ste.nɔ.dak.ti.lɔ/

sténodactylo /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/

  1. Người đánh máy tốc ký.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sténodactylo
/ste.nɔ.dak.ti.lɔ/
sténodactylo
/ste.nɔ.dak.ti.lɔ/

sténodactylo gc /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/

  1. Thuật đánh máy tốc ký.

Tham khảo

[sửa]