sténographe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ste.nɔ.ɡʁaf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sténographe /ste.nɔ.ɡʁaf/ |
sténographes /ste.nɔ.ɡʁaf/ |
Số nhiều | sténographe /ste.nɔ.ɡʁaf/ |
sténographes /ste.nɔ.ɡʁaf/ |
sténographe /ste.nɔ.ɡʁaf/
Tham khảo
[sửa]- "sténographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)