stérilisateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ste.ʁi.li.za.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stérilisateur /ste.ʁi.li.za.tœʁ/ |
stérilisateur /ste.ʁi.li.za.tœʁ/ |
stérilisateur gđ /ste.ʁi.li.za.tœʁ/
- Tủ (hộp) khử khuẩn, tủ (hộp) tiệt trùng.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stérilisateur /ste.ʁi.li.za.tœʁ/ |
stérilisateur /ste.ʁi.li.za.tœʁ/ |
Giống cái | stérilisateur /ste.ʁi.li.za.tœʁ/ |
stérilisateur /ste.ʁi.li.za.tœʁ/ |
stérilisateur /ste.ʁi.li.za.tœʁ/
- Khử khuẩn, tiệt trùng.
- Appareil stérilisateur — máy khử khuẩn, máy tiệt trùng
Tham khảo
[sửa]- "stérilisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)