Bước tới nội dung

stérilisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ste.ʁi.li.za.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stérilisateur
/ste.ʁi.li.za.tœʁ/
stérilisateur
/ste.ʁi.li.za.tœʁ/

stérilisateur /ste.ʁi.li.za.tœʁ/

  1. Tủ (hộp) khử khuẩn, tủ (hộp) tiệt trùng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stérilisateur
/ste.ʁi.li.za.tœʁ/
stérilisateur
/ste.ʁi.li.za.tœʁ/
Giống cái stérilisateur
/ste.ʁi.li.za.tœʁ/
stérilisateur
/ste.ʁi.li.za.tœʁ/

stérilisateur /ste.ʁi.li.za.tœʁ/

  1. Khử khuẩn, tiệt trùng.
    Appareil stérilisateur — máy khử khuẩn, máy tiệt trùng

Tham khảo

[sửa]