Bước tới nội dung

stag-evil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæɡ.ˈi.vəl/

Danh từ

[sửa]

stag-evil /ˈstæɡ.ˈi.vəl/

  1. Bệnh cứng hàm (ngựa).

Tham khảo

[sửa]