Bước tới nội dung

stagirite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæ.dʒə.ˌrɑɪt/

Danh từ

[sửa]

stagirite /ˈstæ.dʒə.ˌrɑɪt/

  1. Người dân Xta-gi-ra.
  2. The stagirite A-ri-xtốt.

Tham khảo

[sửa]