stakkar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stakkar | stakkaren |
Số nhiều | stakkarer | stakkarene |
stakkar gđ
- Người, vật dáng tội nghiệp, đáng thương,
- Hun ga en femmer til den fattige stakkaren.
- Người nhát gan, nhút nhát. Kẻ hèn nhát.
- For en stakkar du er som ikke tør å stupe ut i vannet.
Tham khảo
[sửa]- "stakkar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)